Characters remaining: 500/500
Translation

nhiệt thành

Academic
Friendly

Từ "nhiệt thành" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một cảm xúc hoặc thái độ rất tích cực, nhiệt huyết chân thành khi làm một việc đó. Từ này được cấu thành từ hai phần: "nhiệt" "thành".

Khi kết hợp lại, "nhiệt thành" mang ý nghĩa là sự nhiệt huyết chân thành trong hành động hoặc lời nói.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: " ấy rất nhiệt thành trong công việc tình nguyện."

    • Nghĩa là ấy làm việc tình nguyện với sự nhiệt huyết chân thành.
  2. Câu nâng cao: "Để thành công trong sự nghiệp, bạn cần một thái độ nhiệt thành cam kết với công việc."

    • Nghĩa là để đạt được thành công, bạn cần phải làm việc với sự hăng say chân thành.
Phân biệt biến thể các nghĩa khác:
  • "Nhiệt thành" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự nhiệt huyết chân thành. Một số từ gần giống có thể "nhiệt huyết" (hăng hái, đầy năng lượng) nhưng "nhiệt huyết" không nhất thiết phải yếu tố chân thành như "nhiệt thành".
  • "Nhiệt tình" cũng một từ gần nghĩa, thường chỉ sự hăng hái không nhất thiết liên quan đến sự chân thành.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "nhiệt huyết", "hăng hái", "chân thành".
  • Từ liên quan: "tận tâm" (làm việc hết lòng), "trách nhiệm" (đảm nhận công việc một cách nghiêm túc).
  1. Sốt sắng thành thực.

Comments and discussion on the word "nhiệt thành"