Từ "nhiệt thành" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một cảm xúc hoặc thái độ rất tích cực, nhiệt huyết và chân thành khi làm một việc gì đó. Từ này được cấu thành từ hai phần: "nhiệt" và "thành".
Khi kết hợp lại, "nhiệt thành" mang ý nghĩa là sự nhiệt huyết và chân thành trong hành động hoặc lời nói.
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Cô ấy rất nhiệt thành trong công việc tình nguyện."
Câu nâng cao: "Để thành công trong sự nghiệp, bạn cần có một thái độ nhiệt thành và cam kết với công việc."
Phân biệt biến thể và các nghĩa khác:
"Nhiệt thành" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự nhiệt huyết và chân thành. Một số từ gần giống có thể là "nhiệt huyết" (hăng hái, đầy năng lượng) nhưng "nhiệt huyết" không nhất thiết phải có yếu tố chân thành như "nhiệt thành".
"Nhiệt tình" cũng là một từ gần nghĩa, thường chỉ sự hăng hái mà không nhất thiết liên quan đến sự chân thành.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Từ đồng nghĩa: "nhiệt huyết", "hăng hái", "chân thành".
Từ liên quan: "tận tâm" (làm việc hết lòng), "trách nhiệm" (đảm nhận công việc một cách nghiêm túc).